mirror of https://github.com/chubin/wttr.in
reformatted vi.txt (#307)
parent
6a0f61b316
commit
600eb70a98
@ -1,81 +1,47 @@
|
|||||||
113: : Trời trong
|
113: Trời trong : Clear
|
||||||
113: : Trời nắng
|
113: Trời nắng : Sunny
|
||||||
116: : Có mây
|
116: Có mây : Partly cloudy
|
||||||
119: : Nhiều mây
|
119: Nhiều mây : Cloudy
|
||||||
122: : Âm u
|
122: Âm u : Overcast
|
||||||
143: : Sương mù
|
143: Sương mù : Mist
|
||||||
176: : Có mưa rải rác
|
176: Có mưa rải rác : Patchy rain possible
|
||||||
179: : Có tuyết rải rác
|
179: Có tuyết rải rác : Patchy snow possible
|
||||||
182: : Có mưa đá rải rác
|
182: Có mưa đá rải rác : Patchy sleet possible
|
||||||
185: : Có mưa phùn băng rải rác
|
185: Có mưa phùn băng rải rác : Patchy freezing drizzle possible
|
||||||
200: : Có dông
|
200: Có dông : Thundery outbreaks possible
|
||||||
227: : Tuyết bay
|
227: Tuyết bay : Blowing snow
|
||||||
230: : Bão tuyết
|
230: Bão tuyết : Blizzard
|
||||||
248: : Sương mù
|
248: Sương mù : Fog
|
||||||
260: : Sương mù đóng băng
|
260: Sương mù đóng băng : Freezing fog
|
||||||
263: : Mưa phùn nhẹ rải rác
|
263: Mưa phùn nhẹ rải rác : Patchy light drizzle
|
||||||
266: : Mưa phùn nhẹ
|
266: Mưa phùn nhẹ : Light drizzle
|
||||||
281: : Mưa phùn băng
|
281: Mưa phùn băng : Freezing drizzle
|
||||||
284: : Mưa phùn băng to
|
284: Mưa phùn băng to : Heavy freezing drizzle
|
||||||
293: : Mưa nhẹ rải rác
|
293: Mưa nhẹ rải rác : Patchy light rain
|
||||||
296: : Mưa nhỏ
|
296: Mưa nhỏ : Light rain
|
||||||
299: : Thỉnh thoảng có mưa vừa
|
299: Thỉnh thoảng có mưa vừa : Moderate rain at times
|
||||||
302: : Mưa vừa
|
302: Mưa vừa : Moderate rain
|
||||||
305: : Thỉnh thoảng có mưa to
|
305: Thỉnh thoảng có mưa to : Heavy rain at times
|
||||||
308: : Mưa to
|
308: Mưa to : Heavy rain
|
||||||
311: : Mưa băng giá nhẹ
|
311: Mưa băng giá nhẹ : Light freezing rain
|
||||||
314: : Mưa băng giá vừa đến to
|
314: Mưa băng giá vừa đến to : Moderate or heavy freezing rain
|
||||||
317: : Mưa đá nhỏ
|
317: Mưa đá nhỏ : Light sleet
|
||||||
320: : Mưa đá vừa đến to
|
320: Mưa đá vừa đến to : Moderate or heavy sleet
|
||||||
323: : Tuyết rơi nhẹ rải rác
|
323: Tuyết rơi nhẹ rải rác : Patchy light snow
|
||||||
326: : Tuyết rơi nhẹ
|
326: Tuyết rơi nhẹ : Light snow
|
||||||
329: : Tuyết rơi vừa rải rác
|
329: Tuyết rơi vừa rải rác : Patchy moderate snow
|
||||||
332: : Tuyết rơi vừa
|
332: Tuyết rơi vừa : Moderate snow
|
||||||
335: : Tuyết rơi dày rải rác
|
335: Tuyết rơi dày rải rác : Patchy heavy snow
|
||||||
338: : Tuyết rơi dày
|
338: Tuyết rơi dày : Heavy snow
|
||||||
350: : Mưa đá
|
350: Mưa đá : Ice pellets
|
||||||
353: : Mưa rào nhẹ
|
353: Mưa rào nhẹ : Light rain shower
|
||||||
356: : Mưa rào vừa đến to
|
356: Mưa rào vừa đến to : Moderate or heavy rain shower
|
||||||
359: : Mưa rào xối xả
|
359: Mưa rào xối xả : Torrential rain shower
|
||||||
362: : Mưa rào đá nhẹ
|
362: Mưa rào đá nhẹ : Light sleet showers
|
||||||
365: : Mưa rào đá vừa đến to
|
365: Mưa rào đá vừa đến to : Moderate or heavy sleet showers
|
||||||
368: : Mưa rào tuyết nhỏ
|
368: Mưa rào tuyết nhỏ : Light snow showers
|
||||||
371: : Mưa rào tuyết vừa đến to
|
371: Mưa rào tuyết vừa đến to : Moderate or heavy snow showers
|
||||||
386: : Mưa rào nhẹ có dông rải rác
|
386: Mưa rào nhẹ có dông rải rác : Patchy light rain with thunder
|
||||||
389: : Mưa dông vừa đến to
|
389: Mưa dông vừa đến to : Moderate or heavy rain with thunder
|
||||||
392: : Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác
|
392: Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác : Patchy light snow with thunder
|
||||||
395: : Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác
|
395: Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác : Moderate or heavy snow with thunder
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
Loading…
Reference in new issue