You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
wttr.in/share/translations/vi.txt

48 lines
3.2 KiB

113: Trời trong : Clear
113: Trời nắng : Sunny
116: Có mây : Partly cloudy
119: Nhiều mây : Cloudy
122: Âm u : Overcast
143: Sương mù : Mist
176: Có mưa rải rác : Patchy rain possible
179: Có tuyết rải rác : Patchy snow possible
182: Có mưa đá rải rác : Patchy sleet possible
185: Có mưa phùn băng rải rác : Patchy freezing drizzle possible
200: Có dông : Thundery outbreaks possible
227: Tuyết bay : Blowing snow
230: Bão tuyết : Blizzard
248: Sương mù : Fog
260: Sương mù đóng băng : Freezing fog
263: Mưa phùn nhẹ rải rác : Patchy light drizzle
266: Mưa phùn nhẹ : Light drizzle
281: Mưa phùn băng : Freezing drizzle
284: Mưa phùn băng to : Heavy freezing drizzle
293: Mưa nhẹ rải rác : Patchy light rain
296: Mưa nhỏ : Light rain
299: Thỉnh thoảng có mưa vừa : Moderate rain at times
302: Mưa vừa : Moderate rain
305: Thỉnh thoảng có mưa to : Heavy rain at times
308: Mưa to : Heavy rain
311: Mưa băng giá nhẹ : Light freezing rain
314: Mưa băng giá vừa đến to : Moderate or heavy freezing rain
317: Mưa đá nhỏ : Light sleet
320: Mưa đá vừa đến to : Moderate or heavy sleet
323: Tuyết rơi nhẹ rải rác : Patchy light snow
326: Tuyết rơi nhẹ : Light snow
329: Tuyết rơi vừa rải rác : Patchy moderate snow
332: Tuyết rơi vừa : Moderate snow
335: Tuyết rơi dày rải rác : Patchy heavy snow
338: Tuyết rơi dày : Heavy snow
350: Mưa đá : Ice pellets
353: Mưa rào nhẹ : Light rain shower
356: Mưa rào vừa đến to : Moderate or heavy rain shower
359: Mưa rào xối xả : Torrential rain shower
362: Mưa rào đá nhẹ : Light sleet showers
365: Mưa rào đá vừa đến to : Moderate or heavy sleet showers
368: Mưa rào tuyết nhỏ : Light snow showers
371: Mưa rào tuyết vừa đến to : Moderate or heavy snow showers
386: Mưa rào nhẹ có dông rải rác : Patchy light rain with thunder
389: Mưa dông vừa đến to : Moderate or heavy rain with thunder
392: Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác : Patchy light snow with thunder
395: Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác : Moderate or heavy snow with thunder